Staging-BigRep Industrial 3D Printers
Logo sợi BigRep

ASA

CHỐNG TIA UV VÀ ĐỘ BỀN CAO

BigRep ASA là sợi in 3D bền chắc, cấp kỹ thuật, có thể chịu được sự tiếp xúc với các yếu tố nhờ khả năng chống chịu thời tiết và tia UV tuyệt vời. Được thiết kế cho các bộ phận công nghiệp và sử dụng cuối , ASA đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong ô tô và hàng thể thao, nơi độ bền và độ ổn định tia UV là rất quan trọng. Độ bám dính lớp vượt trội và độ co ngót thấp của nó có nghĩa là bản in 3D ASA ít bị cong vênh hơn, tạo ra các bộ phận bền chắc, chính xác về mặt hình học .

BigRep ASA đã được tối ưu hóa cho sản xuất bồi đắp định dạng lớn và có thể in các bộ phận phức tạp và nhẹ, sẵn sàng sử dụng bao gồm sản phẩm cuối, dụng cụ nhà máy và nguyên mẫu chức năng . Với đặc tính độ lệch nhiệt cao, ASA rất phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc các bộ phận với nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời kéo dài.

Máy in tương thích với

CHUYÊN NGHIỆPCHUYÊN NGHIỆP
CHUYÊN NGHIỆPCHUYÊN NGHIỆP
CHUYÊN NGHIỆPCHUYÊN NGHIỆP
CHUYÊN NGHIỆPCHUYÊN NGHIỆP
PHÒNG THUPHÒNG THÍ NGHIỆM G2

MÁY IN 3D FFF

ASA_sức_chịu_tác_động_cao

Tác động cao
Sức mạnh

ASA_weather_uv_resistance

Thời tiết và tia UV
Sức chống cự

ASA_độ_cao_hdt

Độ lệch nhiệt cao
Nhiệt độ

ASA_co rút tối thiểu

Độ co rút tối thiểu
cho Độ chính xác của bộ phận

ASA_nhẹ

Nhẹ
Bản in 3D

Sợi in 3D ASA là gì?

ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate) là một sợi nhiệt dẻo được biết đến với độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết. Vật liệu cấp kỹ thuật này có nhiều điểm tương đồng với ABS, một trong những sợi in 3D được sử dụng rộng rãi nhất, nhưng có một số ưu điểm riêng biệt. Tương tự như ABS, ASA có đặc điểm là khả năng chịu nhiệt tốt, khả năng chống va đập cao và độ bền. Điểm khác biệt giữa ASA và ABS là khi chúng ta xem xét khả năng chống chịu thời tiết và đặc biệt là khả năng chống tia UV.

Sợi nhựa BigRep ASA được thiết kế để chịu được tia UV và do đó lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, như linh kiện ô tô, hàng tiêu dùng, thiết bị thể thao, v.v. Sợi nhựa nhiệt dẻo bền chắc này cũng cung cấp một loạt các đặc tính có lợi khác khi in 3D, bao gồm tỷ lệ co ngót thấp và độ bám dính lớp tốt.

Vật liệu BigRep

Tại sao nên sử dụng sợi BigRep ASA?

BigRep ASA phù hợp với nhiều ứng dụng, như tạo mẫu chức năng, gia công và các bộ phận sử dụng cuối. Được tối ưu hóa cho máy in 3D khổ lớn của BigRep —và đặc biệt là máy in 3D BigRep STUDIO G2 và BigRep PRO—sợi nhựa này đặc biệt tiện dụng để tạo ra các bộ phận lớn (lên đến 1020 x 970 x 985 mm) được sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.

Ngoài khả năng chống tia UV và thời tiết, sợi ASA còn thể hiện độ bền va đập tuyệt vời (30 kJ/m²) và khả năng chịu nhiệt tốt. Ví dụ, BigRep ASA có Nhiệt độ lệch nhiệt (HDT) lên đến 86 °C, nghĩa là các bộ phận in sẽ không bị biến dạng dưới một số tải trọng dưới nhiệt độ đó. Cuối cùng, nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu có các đặc tính tương tự như ABS nhưng có các đặc tính cơ học, tính thẩm mỹ và khả năng chống tia UV vượt trội, thì ASA chính là lựa chọn đó.

Sản xuất xe cứu hỏa in 3D

Các bộ phận sử dụng cuối

BigRep - Công cụ ứng dụng-Factorty

Công cụ nhà máy

kawasaki-sách điện tử

Đồ thể thao

BigRep - Nguyên mẫu ứng dụng

Nguyên mẫu chức năng

Lợi ích của việc in 3D BigRep ASA

Trong số những lợi ích chính của in 3D BigRep ASA là độ ổn định UV cao, khả năng chống va đập và khả năng chịu nhiệt của vật liệu. So với ABS, sợi ASA cũng dễ in hơn: nó có xu hướng cong vênh ít hơn và có thể được xử lý sau bằng các phương pháp cơ học như chà nhám hoặc khoan, cũng như các phương pháp làm mịn hóa học, như hơi acetone. Khi in ASA, có thể đạt được bề mặt hoàn thiện chất lượng cao sẽ tồn tại trong nhiều điều kiện khí hậu và thời tiết khác nhau.

Để khai thác tối đa lợi ích từ sợi nhựa BigRep ASA và tối đa hóa các đặc tính của vật liệu, điều quan trọng là phải sử dụng đúng cách kết hợp các cài đặt in.

Cài đặt in được đề xuất

  • Nhiệt độ vòi phun: 230 - 270 °C
  • Nhiệt độ giường in: 60 - 100 °C
  • Nhiệt độ buồng: không có
  • Tốc độ in:> 40 mm/giây

Tính chất cơ học

Bắt đầu với các đặc tính cơ học của ASA, vật liệu này được biết đến với khả năng chống va đập và độ bền cao. ASA tự hào có độ bền kéo cao hơn (40 MPa) so với ABS tiêu chuẩn (30 MPa) cũng như mô đun kéo cao hơn (1900 MPa) so với ABS (1400 MPa). Nói cách khác, ASA dẻo hơn ABS và có thể chịu được ứng suất lớn hơn mà không bị gãy.

Tính chất nhiệt

ASA có khả năng chịu nhiệt tốt với HDT lên đến 86°C. Giống như ABS, sợi nhựa này cần nhiệt độ vòi phun tương đối cao để có kết quả in tối ưu, thường là khoảng 215 °C, cũng như giường in được gia nhiệt (40 - 80 °C).

Tính chất hóa học

Một trong những điểm bán hàng chính của ASA là khả năng chống tia UV. Ngoài ra, vật liệu này cũng chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm một số loại axit và dầu. ASA cũng được biết đến với đặc tính chống tĩnh điện, phù hợp cho các ứng dụng điện tử.

Những điều cần lưu ý khi in 3D BigRep ASA

Như chúng ta đã thấy, BigRep ASA có nhiều lợi ích, nhưng vật liệu này cũng đi kèm với một vài thách thức. May mắn thay, những thách thức này có thể dễ dàng khắc phục bằng cách chỉ cần điều chỉnh cài đặt in và triển khai một số kỹ thuật chuẩn bị in.

Vấn đề chính mà bạn có thể gặp phải khi in 3D sợi ASA là cong vênh. Giống như ABS, ASA dễ bị cong vênh trên bệ in. Đây là kết quả của việc bộ phận in nguội quá nhanh hoặc không đều, khiến vật liệu co lại và kéo lên khỏi bề mặt in. Biện pháp phòng thủ đầu tiên chống cong vênh ASA là sử dụng keo dán bệ in, chẳng hạn như giấy bạc bệ in BigRep Kapton và/hoặc keo Magigoo. Bạn cũng có thể giảm thiểu cong vênh bằng cách làm chậm tốc độ in ở các lớp đầu tiên của bản dựng. Điều này sẽ giúp đảm bảo độ bám dính của lớp đầu tiên chắc chắn khi máy in in ngày càng nhiều lớp.

Thực hành tốt nhất để lưu trữ và xử lý BigRep ASA

Bạn có thể tận dụng tối đa sợi nhựa BigRep ASA bằng cách tuân thủ các hướng dẫn bảo quản và xử lý thích hợp. Về mặt bảo quản, ASA khá dễ bảo trì và có thể dễ dàng tồn tại hơn một năm trong điều kiện thích hợp. Trong trường hợp này, điều kiện thích hợp bao gồm môi trường xung quanh tối và được bảo vệ khỏi độ ẩm.

Môi trường khô ráo rất quan trọng vì ASA có tính hút ẩm, nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí. Để bảo quản chất lượng của cuộn BigRep ASA, do đó bạn nên bảo quản vật liệu trong phòng khô hoặc hộp kín có chất hút ẩm. (Tuy nhiên, ASA ít hút ẩm hơn các loại sợi thông thường khác như PLA và Nylon, do đó, việc làm khô nó có thể không quan trọng nếu nó tiếp xúc với độ ẩm trong thời gian ngắn.) Để có kết quả tốt nhất, hãy cân nhắc bảo quản ASA trong BigRep SHIELD , một tủ khô công nghiệp được thiết kế để bảo vệ vật liệu khỏi bị phân hủy.

Sợi ASA không đi kèm bất kỳ cảnh báo nghiêm trọng nào về sức khỏe, nhưng việc tiếp xúc đáng kể với khói tạo ra trong quá trình in có thể trở nên nguy hiểm cho người dùng. Để tránh mọi rủi ro sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến in 3D ASA, hãy đảm bảo bạn đang in 3D trong không gian thông gió tốt. Ví dụ, nếu bạn đang điều hành một trang trại in 3D hoặc hoạt động của nhiều máy in, thì việc lắp đặt hệ thống thông gió cục bộ là một ý tưởng hay.

Armoire de séchage du dây tóc : Débit d'air

Các trường hợp sử dụng: Xem cách khách hàng sử dụng BigRep ASA

BigRep ASA đã được nhiều ngành công nghiệp nhiệt tình áp dụng, nhưng có lẽ không có ngành nào hơn ngành ô tô. Độ bền cao của vật liệu, cũng như khả năng chống va đập, nhiệt độ cao và thời tiết, đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để in các thành phần sử dụng cuối của ô tô cũng như các đồ gá và đồ gá cho quy trình sản xuất và lắp ráp ô tô.

Zoeller-Kipper , một chuyên gia về công nghệ xử lý chất thải, đã áp dụng công nghệ in 3D BigRep để sản xuất các sửa đổi theo yêu cầu cho xe xử lý chất thải. Nhờ độ bền và khả năng chịu được tia UV, ASA hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của họ. Ví dụ, trong một trường hợp sử dụng, Zoeller-Kipper đã in 3D một bộ phận ASA lớn để lắp vào góc sau của xe chở rác. Bộ phận sử dụng cuối cùng, nặng 1.824 gram, đã được in trên BigRep PRO và hoàn thành chỉ trong vòng hai ngày.

Các ứng dụng khác của ASA trong ngành công nghiệp ô tô bao gồm đồ gá và đồ gá, giá đỡ, vỏ gương và ống phân phối. Ngoài ô tô, ASA cũng là lựa chọn vật liệu phổ biến để in 3D vỏ điện tử, thiết bị thể thao, phụ tùng cho ngành hàng hải, v.v.

Tính chất vật lý:


Vật liệu: Acrylonnitrile Styrene Acrylatel
Kích thước sợi: 2,3, 4,5 và 8,0 kg
Đường kính: 2,85mm
Tỉ trọng: 1,08g/cm³
Mô đun uốn (ISO 178): 1250MPa
Độ bền kéo (ISO 527): 40MPa
Mô đun kéo (ATM D638): 1900MPa
Sức mạnh va đập, có khía (ISO 179): 30kJ/m³
HDT / B (ISO 750) : 86 °C

Điều kiện in được khuyến nghị:


Nhiệt độ vòi phun: 230 - 270 °C
Nhiệt độ giường in: 60 - 100 °C
Nhiệt độ môi trường: không
Tốc độ in: > 40 mm/giây

Bình luận bổ sung: Để đảm bảo tính chất vật liệu và khả năng in ổn định, sợi nhựa phải luôn được giữ khô ráo.

Thông số kỹ thuật Bảng an toàn

Cookie Consent with Real Cookie Banner