PLX TIẾT KIỆM CHI PHÍ VÀ ĐÁNG TIN CẬY Sợi nhựa PLX của BigRep được tối ưu hóa cho máy in 3D khổ lớn và luôn cung cấp các bộ phận chất lượng cao với mức giá hấp dẫn . Đặc biệt dễ in , PLX tạo ra bề mặt in đẹp ngay cả trên các hình dạng khó nhất. PLX cực kỳ linh hoạt , cho phép điều chỉnh cài đặt máy in để có tốc độ cao hơn hoặc bề mặt hoàn thiện mịn đẹp. PLX mang lại kết quả nhất quán khiến nó trở thành vật liệu đáng tin cậy để in khổ lớn trong bất kỳ ngành nào. Với hiệu suất cân bằng dưới nhiều ứng suất cơ học khác nhau, PLX là sự lựa chọn sợi nhựa toàn diện tuyệt vời. Là vật liệu gốc PLA có nguồn gốc từ hợp chất hữu cơ, PLX có thể phân hủy sinh học trong các điều kiện phù hợp. Trung tính với CO2 và thân thiện với môi trường, nó có tác động sinh thái thấp hơn nhiều so với các loại nhựa khác có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Máy in tương thích với Dễ dàng in ấn cho nhiều mục đích sử dụng Tiết kiệm chi phí hơn Kết quả in cực kỳ nhất quán Chất lượng bề mặt đẹp Giảm tác động môi trường Sợi in 3D PLX là gì? PLX là sợi nhựa nền PLA kết hợp những lợi ích của PLA—chẳng hạn như khả năng in dễ dàng—với các đặc tính nâng cao. Cụ thể, PLX đã được BigRep thiết kế để mang lại độ bền và hiệu suất vượt trội so với PLA và có thể in nhanh hơn tới 80%. Giống như BigRep PLA , PLX có nguồn gốc từ các hợp chất hữu cơ và có thể phân hủy sinh học khi thải bỏ trong điều kiện thích hợp. BigRep đã tinh chỉnh sợi nhựa PLX cho các nền tảng in 3D khổ lớn của mình, đảm bảo rằng bất kể kích thước của một bộ phận là bao nhiêu, sợi nhựa sẽ duy trì khả năng in, độ bám dính và chất lượng bề mặt tốt. Sợi nhựa này cũng tương thích với các nền tảng FFF khác. Nhìn chung, PLX được coi là vật liệu đa năng, giá cả phải chăng, mang lại sự nhất quán và chất lượng in cao. Tại sao nên sử dụng sợi BigRep PLX? Người dùng đang tìm kiếm một vật liệu kết hợp khả năng in của PLA với các đặc tính cơ học có thể sánh ngang (và thậm chí có thể vượt trội hơn) ABS nên cân nhắc BigRep PLX. Sợi nhựa sử dụng chung này rất phù hợp với nhiều loại ứng dụng, từ mô hình thiết kế và nguyên mẫu chức năng, đến dụng cụ, đến các bộ phận sử dụng cuối thẩm mỹ. Được thiết kế để in với tốc độ lên tới 120 mm/giây, PLX mở khóa thời gian in nhanh hơn, có thể đẩy nhanh đáng kể tiến độ phát triển sản phẩm. Vật liệu này cũng có thể được in ở tốc độ in thấp hơn để đạt được chất lượng bề mặt in tuyệt vời, ngay cả đối với các chi tiết nhỏ. Do đó, vật liệu này có nhiều công dụng khả thi và nhờ mức giá phải chăng, có thể tiếp cận được với nhiều đối tượng sử dụng khác nhau, từ người yêu thích đến người dùng công nghiệp. MẪU THỬ ĐÚC KHUÔN TRIỂN LÃM CÔNG CỤ Lợi ích của in 3D BigRep PLX Như chúng ta đã thấy, một trong những lợi ích chính của BigRep PLX là tốc độ in. Vật liệu có thể được xử lý ở tốc độ nhanh hơn tới 80% so với PLA cổ điển, mang lại lợi thế lớn cho những người làm việc với lịch trình và thời gian hoàn thành chặt chẽ. Nhưng tốc độ in chỉ là một phần của phương trình: với các cài đặt in phù hợp, bản in PLX cũng có thể đạt được độ hoàn thiện bề mặt đặc biệt. Trên hết, PLX được biết đến là thân thiện với người dùng. Tương tự như PLA, vật liệu này không yêu cầu nhiệt độ in cực cao, nó thể hiện độ bám dính tốt và chống cong vênh. Người dùng cũng lưu ý rằng việc loại bỏ hỗ trợ (BVOH hòa tan hoặc hỗ trợ tách rời) cho bản in PLX là không đau. Một lợi ích lớn khác khi làm việc với PLX là vật liệu được sản xuất từ các nguồn tài nguyên tái tạo và có thể phân hủy sinh học. Điều này mang lại cho sợi nhựa một lợi thế rõ rệt về môi trường so với nhựa có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên không tái tạo như dầu mỏ. Để mở khóa nhiều lợi ích nhất từ sợi nhựa BigRep PLX và tối đa hóa các đặc tính của vật liệu, điều quan trọng là phải sử dụng sự kết hợp phù hợp các cài đặt in. CÀI ĐẶT IN ĐƯỢC KHUYẾN NGHỊ Nhiệt độ vòi phun: 190 - 220 °C Nhiệt độ giường in: 50 - 70 °C Nhiệt độ buồng: không có Tốc độ in: 40-120 mm/giây Tính chất cơ học Sợi PLX có độ bền kéo thấp hơn một chút so với BigRep PLA (48 MPa so với 60 MPa), tuy nhiên vật liệu bù đắp cho điều đó bằng độ dẻo cao hơn đáng kể. Trong khi BigRep PLA chỉ có độ giãn dài khi đứt là 4%, thì PLX có độ giãn dài khi đứt là 20%. PLX cũng có độ bền uốn và độ bền va đập vượt trội hơn PLA. Tính chất nhiệt Khi nói đến tính chất nhiệt, PLX có lợi thế hơn một chút so với PLA. Trong khi PLA có nhiệt độ biến dạng nhiệt lên đến 60 °C, PLX tự hào có nhiệt độ chuyển thủy tinh là 63 °C và HDT lên đến 68 °C. Điều này gần giống với BigRep PETG (70 °C), mặc dù vẫn thấp hơn đáng kể so với ABS (91 °C). Tính chất hóa học Là hỗn hợp axit polylactic, PLX có đặc tính hóa học tương tự như sợi PLA. Nhìn chung, các sợi này không được biết đến với khả năng chống lại hóa chất, bao gồm các dung môi xử lý sau phổ biến như acetone, cũng như axit và rượu. Cũng cần nhớ rằng PLX có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với tia UV. Những điều cần lưu ý khi in 3D BigRep PLX Nhìn chung, không có nhiều cảnh báo khi in 3D BigRep PLX. Vật liệu này dễ sử dụng, hoạt động với nhiều loại máy in 3D FFF và mang lại kết quả in tốt, ngay cả ở tốc độ in nhanh. Tuy nhiên, một yếu tố cần lưu ý là khả năng chịu nhiệt. Giống như PLA, PLX không phải là sợi nhựa chịu nhiệt độ cao. Một mặt, đây là một điều tốt: vật liệu có thể in ở nhiệt độ tương đối thấp và không yêu cầu môi trường xây dựng khép kín. Mặt khác, với nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT) là 68 °C, PLX không thực sự phù hợp với các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt. Sợi nhựa này cũng không chống tia cực tím, điều này hạn chế các ứng dụng ngoài trời. Thực hành tốt nhất để lưu trữ và xử lý BigRep PLX Khi in 3D PLX, việc bảo quản và xử lý đúng cách là rất quan trọng để mở khóa kết quả in tốt nhất. May mắn cho người dùng, sợi nhựa tương đối ít cần bảo dưỡng, chỉ cần lưu trữ ở môi trường khô ráo, nhiệt độ phòng, tránh xa ánh nắng mặt trời. Mặc dù không dễ hấp thụ độ ẩm nhất, PLX vẫn được coi là hơi hút ẩm, do đó cần môi trường khô ráo. Nếu cuộn PLX tiếp xúc với độ ẩm, bạn có thể làm khô trước khi in. BigRep khuyên bạn nên nướng sợi nhựa ở nhiệt độ không quá 50 °C trong 4 đến 6 giờ. Đối với người dùng công nghiệp, BigRep SHIELD , tủ sấy sợi nhựa có khả năng lưu trữ tới 60 kg cuộn sợi nhựa, có thể kéo dài thời hạn sử dụng và chất lượng của sợi nhựa PLX. Điều quan trọng nữa là phải duy trì thông gió tốt khi sử dụng PLX (và bất kỳ sợi nhựa nào khác) để phân tán khói và hơi sinh ra trong quá trình đùn. Cuối cùng, BigRep khuyên bạn nên đeo thiết bị bảo vệ cá nhân, như găng tay, khẩu trang và kính mắt, trong khi xử lý hậu kỳ các bản in PLX. Các trường hợp sử dụng: Xem cách khách hàng sử dụng BigRep PLX Sợi nhựa PLX in nhanh là ứng cử viên tốt cho nhiều ứng dụng tương tự như PLA, chẳng hạn như nguyên mẫu và mô hình quy mô lớn với chất lượng thẩm mỹ tuyệt vời. Vật liệu này cũng khả thi cho một số ứng dụng công nghiệp, bao gồm cả dụng cụ cho các bộ phận bảo dưỡng máy bay. Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn. Vào năm 2020, công ty CNE Engineering của Na Uy đã hợp tác với Scandinavian Airlines (SAS) để nhanh chóng phát triển nắp ống xả động cơ cho số lượng máy bay phải nằm đất tăng lên trong những ngày đầu của đại dịch Covid-19. Những tấm che này là cần thiết để bảo vệ động cơ máy bay không sử dụng khỏi mùa đông khắc nghiệt của Scandinavia cũng như các mảnh vụn và độ ẩm khác. Tuy nhiên, chúng cũng phải dễ tháo rời vì động cơ cần được vận hành và thử nghiệm thường xuyên trong khi nằm đất. SAS không có đủ nắp động cơ bán sẵn hoặc các thiết bị cần thiết khác trong tay, vì vậy họ đã tuyển dụng CNE Engineering để phát triển một giải pháp vừa bảo vệ động cơ vừa tránh được các vấn đề về chuỗi cung ứng phát sinh trong đại dịch. Kết quả là một tấm che ống xả urethane quy mô lớn được đúc bằng khuôn in 3D. Bản thân khuôn phải chịu được quá trình đúc urethane, điều này khiến nhóm CNE Engineering phải sử dụng kết hợp sợi BigRep PLX và HI-TEMP CF. BigRep PLX được sử dụng cho phần trên cùng và phần dưới cùng của công cụ (in trên BigRep ONE ), trong khi lõi trung tâm được làm từ HI-TEMP CF. PLX cung cấp tốc độ sản xuất nhanh cho các công cụ lớn và độ bền và khả năng chống chịu cần thiết. Về phần mình, HI-TEMP CF cung cấp khả năng chống nhiệt và độ bền được cải thiện cho quá trình đúc. Cuối cùng, công cụ in 3D cho phép sản xuất nhanh nhiều nắp ống xả, giúp SAS tiết kiệm đáng kể thời gian lắp ráp và tháo rời để bảo dưỡng động cơ máy bay. Việc sử dụng công nghệ in 3D BigRep cũng cho phép quay vòng nhanh chóng: CNE Engineering đã giao đơn hàng đầu tiên của SAS chỉ sau hai tháng tiếp cận. Tính chất vật lý: Chất liệu: Hỗn hợp axit polylactic Kích thước sợi: 2,5, 4,5 và 8,0 kg Đường kính: 2,85 mm Mật độ: 1,25 g/cm³ Mô đun uốn (ISO 178): 2800 MPa Độ bền kéo (ISO 527): 48 MPa Ứng suất phá vỡ (ISO 527): 3000 MPa Độ cứng (Shore): D 70 Điều kiện in được khuyến nghị: Nhiệt độ vòi phun: 210 - 220 °C Nhiệt độ giường in: 60 °C Tốc độ in: 40 - 120 mm/giây Thông số kỹ thuật Bảng an toàn MUA BIGREP PLX Thêm sản phẩm Khám phá thêm! Khám phá thêm! Khám phá thêm! Khám phá thêm! Khám phá thêm! Khám phá thêm!